Thang nâng boom điện khớp nối phù hợp cho công việc trong nhà và ngoài trời, thích hợp với nhiều điều kiện làm việc phức tạp. Thang nâng boom điện 10,82 mét của Hered được thiết kế với các tính năng tiên tiến giúp di chuyển dễ dàng qua các chướng ngại vật hoặc không gian hẹp. Với khả năng xoay 360 độ, người vận hành có thể làm việc quanh các vật thể và chướng ngại vật mà không cần di chuyển thiết bị.
Platform Capacity
Max. Working Height
Máy siêu nhỏ 1,9m, phù hợp làm việc trong không gian chật hẹp.
Thiết kế bố trí trung tâm, độ cứng kết cấu tốt và độ dao động nhỏ của cần nâng.
Hệ thống truyền động bằng động cơ AC giúp di chuyển êm ái và chính xác.
Hệ thống cảm biến tải trọng chính xác cao giúp giảm tình trạng báo động giả.
Hệ thống giảm tốc quay tích hợp đảm bảo chuyển động trơn tru.
Hoạt động không phát thải, vận hành êm ái và tiết kiệm năng lượng hơn.
Thiết bị cảnh báo tiếp xúc trên sàn nâng giúp tăng cường an toàn; cần jib có thể xoay ±90° để vượt qua chướng ngại vật.
Còi báo
Hệ thống dừng khẩn cấp
Điều khiển tỷ lệ
Hệ thống chẩn đoán lỗi
Báo động chuyển động
Hệ thống cảm biến quá tải
Đèn cảnh báo nhấp nháy
Cấp nguồn AC đến sàn nâng
Cửa khóa tự động
Cần jib xoay
Hệ thống cân bằng tự động
Tấm bảo vệ vận hành sàn nâng
Bơm điện khẩn cấp
Thiết bị chống ép
Ống dẫn khí đến sàn nâng
MẪU | HA09RJE |
---|---|
Chiều cao làm việc tối đa | 10.82m |
Chiều cao sàn tối đa | 8.82m |
Tầm với ngang tối đa | 6.29m |
Chiều cao vượt chướng ngại vật tối đa | 3.77m |
A - Chiều dài (khi thu gọn) | 5.38m |
B - Chiều rộng (khi thu gọn) | 1.19m |
C - Chiều cao (khi thu gọn) | 2.04m |
D - Chiều dài sàn | 1.17m |
E - Chiều rộng sàn | 0.76m |
F - Khoảng sáng gầm xe (khi thu gọn) | 0.09m |
G - Khoảng cách trục bánh xe | 1.58m |
Tải trọng sàn | 230kg |
Tốc độ di chuyển tối đa (khi thu gọn) | 4.8km/h |
Khả năng leo dốc | 35% |
Bán kính quay vòng (trong) | 1.75m |
Bán kính quay vòng (ngoài) | 3.35m |
Xoay bàn quay | 355° Không liên tục |
Xoay cần thẳng đứng | ±90° |
Xoay sàn làm việc | ±90° |
Độ lắc đuôi | 0 |
Độ nghiêng tối đa | 3° |
Tốc độ gió tối đa | 12.5m/s |
Ắc quy (V/Ah) | 48V / 310Ah |
Bộ sạc | 100-240VAC / 13.5A |
Động cơ di chuyển | AC48V |
Động cơ nâng | DC48V |
Dung tích dầu thủy lực | 15L |
Lốp xe | 24x7x17.5 |
Nguồn điện phụ trợ | Bơm điện |
Trọng lượng | 6900kg |
Submitted successfully
We will contact you as soon as possible